Việt
Lấy logarithm
lấy lôgarit
tính phép tính lôgarit
Anh
Logarithm
Đức
Logarithmieren
logarithmieren /(sw. V.; hat) (Math)/
lấy lôgarit;
tính phép tính lôgarit;
[EN] Logarithm
[VI] Lấy logarithm (toán học)