TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

logarithm

logarit

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Lấy logarithm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Lôgarít

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

lôgarit cơ số 10

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Lôgarit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

loga thập phân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lg

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiền tố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn đầu băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
base-10 logarithm

lôgarit cơ số 10

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 common logarithm

lô ga thường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 base-10 logarithm

lôgarit cơ số 10

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

logarithm

logarithm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

log

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prefix

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tape leader

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
base-10 logarithm

base-10 logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 common logarithm

 common logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 base-10 logarithm

 base-10 logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 common logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logarithm to the base ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

logarithm

Logarithmus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logarithmieren

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Vorspann

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

logarithm

logarithme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Logarithmus /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm

[VI] loga thập phân, lg

Vorspann /m/M_TÍNH/

[EN] log, logarithm, prefix, tape header, tape leader

[VI] loga; tiền tố; đoạn đầu băng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

logarithm

Lôgarit

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

LOGARITHM

lôgarit, loga Một hàm số toán học. Nếu a và b là hai số và a = 10b thì ỉoga thập cùa a Iog10 a = b, và đối lôga của b là a. Chỉ số 10 thường không viết đối với loga thập (loga thông thường). Suy ra loga của một tích cd là: log cd = log c + logd. Nên quá trình nhân có thể chuyển thành phép tính đơn giản hơn là cộng các loga. Diều này được dùng trong các bảng loga (logarithmic fabte) và thước tính (slide rule). Xem thêm natural logarithm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

logarithm /SCIENCE/

[DE] Logarithmus

[EN] logarithm

[FR] logarithme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logarithm

lôgarit cơ số 10

base-10 logarithm

lôgarit cơ số 10

 common logarithm, logarithm /toán & tin/

lô ga thường

 base-10 logarithm, common logarithm, logarithm, logarithm to the base ten

lôgarit cơ số 10

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Logarithm

Lôgarít

Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

logarithm

logo Viết tắt là log, Trong toán học, lũy thừa mà một cơ số phải được nâng lên đề bằng số đfi cho. Ví dụ, cho cơ số 10, loga của 16 là 1, 204Ị và 1012041 bằng (xấp xi) 16. Cả lọga tự nhiên (cơ số e, vốn gần đúng 2, 71828) lẫn loga thập phân (cơ số 10) đều được dùng trong lập trinh. Các ngôn ngữ như c vồ BASIC bao hàm các hàm (tò tính các loga tự nhiên,

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Logarithmieren

[EN] Logarithm

[VI] Lấy logarithm (toán học)

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

logarithm /n/MATH/

logarithm

logarit