TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lôgarít

Lôgarít

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
lôgarit

lôgarit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
logarit

logarit

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

logarit

logarithm

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

Logarithmic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
lôgarít

Logarithm

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
lôgarit

 log

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logarithm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

logarithm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lôgarit

Logarithmus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Laufstrecke s ist hierbei umgekehrt proportional zum Logarithmus der Fragmentlänge bp:

Nếu S là khoảng đường di chuyển thì sẽ bằng tỷ lệ nghịch với logarit của chiều dài đoạn, tính bằng bp:

z. B. die Zahl der bei einer Dampfdrucksterilisation mit konstanter Temperatur überlebenden Zellen N logarithmisch gegen die lineare Sterilisationszeit t auf, ergibt sich durch diese Umformung (halblogarithmische Auftragung) für die Zeit der exponentiellen Zellabnahme eine Gerade, wobei die Abnahme pro Zeiteinheit mikro­ organismen­ und verfahrensspezifisch ist (Bild 1).

Thí dụ trong một quá trình tiệt trùng bằng áp suất hơi nước với nhiệt độ không đổi, N là số lượng tế bào sống sót logarit và t là thời gian tiệt trùng tuyến tính thì kết quả, sau khi biến đổi (semi-logarit) số lượng tế bào giảm trở thành một đường thẳng, theo đó số lượng giảm cho mỗi đơn vị thời gian còn tùy thuộc vào loại vi sinh vật và quá trình áp dụng cụ thể (Hình 1).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Logarithmus /[loga'ntmus], der; -, ...men (Math.)/

(Zeichen: log) lôgarit;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Lôgarít

Lôgarít

Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

logarithm

Lôgarit

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Lôgarít

Lôgarít

Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 log, logarithm

lôgarit

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Logarithm

Lôgarít

Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Logarithmic

Logarit

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

logarit /n/MATH/

logarithm

logarit