Việt
tính chất có thể hòa tan
tính giải được
tan
giải dược.
Anh
solubility
Đức
Lösbarkeit
Löslichkeit
Losbarkeit
Löslichkeit,Lösbarkeit
Löslichkeit, Lösbarkeit
Lösbarkeit /f =/
1. [độ, tính] tan; 2. [sự, tính] giải dược.
Losbarkeit /die; -/
tính chất có thể hòa tan;
tính giải được;