TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

solubility

Độ hoà tan

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Độ hòa tan

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính hòa tan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hòa tan

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

tính hoà tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ hoà tan ~ curve đường độtan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ hòa tan <h>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tính giải được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính tan được

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

solubility

solubility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dissolubility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

solubility

Löslichkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lösbarkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

solubility

Solubilité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löslichkeit /f/THAN, C_DẺO/

[EN] solubility

[VI] độ hoà tan

Löslichkeit /f/HOÁ/

[EN] dissolubility, solubility

[VI] độ hoà tan, độ tan

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

solubility

tính tan được

Khả năng của một chất có thể tan được trong một chất lỏng, thường thể hiện bằng mg/l hoặc tỷ lệ %.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solubility /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Löslichkeit

[EN] solubility

[FR] solubilité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solubility

tính hòa tan, độ hòa tan

Từ điển môi trường Anh-Việt

Solubility

độ hoà tan

The amount of mass of a compound that will dissolve in a unit volume of solution. Aqueous Solubility is the maximum concentration of a chemical that will dissolve in pure water at a reference temperature.

Lượng hợp chất được hoà tan trong một đơn vị thể tích dung dịch. ðộ tan trong nước là nồng độ tối đa của một hoá chất hoà tan trong nước sạch ở nhiệt độ quy chiếu.

Từ điển toán học Anh-Việt

solubility

tính giải được

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Löslichkeit

[EN] solubility

[VI] độ hòa tan < h>

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Solubility

[DE] Löslichkeit

[VI] độ hoà tan

[EN] The amount of mass of a compound that will dissolve in a unit volume of solution. Aqueous Solubility is the maximum concentration of a chemical that will dissolve in pure water at a reference temperature.

[VI] Lượng hợp chất được hoà tan trong một đơn vị thể tích dung dịch. ðộ tan trong nước là nồng độ tối đa của một hoá chất hoà tan trong nước sạch ở nhiệt độ quy chiếu.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Löslichkeit

solubility

Từ điển Polymer Anh-Đức

solubility

Löslichkeit

Lexikon xây dựng Anh-Đức

solubility

solubility

Löslichkeit, Lösbarkeit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

solubility

tính hoà tan; độ hoà tan ~ curve đường (biểu diễn) độtan

Tự điển Dầu Khí

solubility

[, sɔlju'biləti]

o   độ hoà tan

Lượng chất hoà tan trong một chất khác gọi là dung môi trong những điều kiện nhất định về nhiệt độ và áp suất

o   tính hòa tan

§   ether solubility : độ hòa tan trong ete

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Solubility

[EN] Solubility[of bitumen]

[VI] Độ hoà tan [của bitum]

[FR] Solubilité [de bitume]

[VI] Tỷ lệ phần trăm (theo trọng lượng) bộ phận nhựa đường có thể hoà tan trong dung môi hữu cơ qui định chiếm trên trọng lượng ban đầu của dung môi.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Löslichkeit

[EN] Solubility

[VI] Độ hòa tan

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Löslichkeit

[VI] sự hòa tan

[EN] solubility

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

solubility

độ tan