Việt
Độ hòa tan
tính hòa tan
Anh
Solubility
dissolubility
resolution
solubility
Đức
Löslichkeit
LÖSIichkeit
độ hòa tan, tính hòa tan
tính hòa tan, độ hòa tan
LÖSIichkeit /die; -/
độ hòa tan;
dissolubility, resolution, solubility /hóa học & vật liệu/
độ hòa tan
[EN] Solubility
[VI] Độ hòa tan