Việt
tính giải được
độ tan
độ hòa tan
Anh
solubility
dissolubility
resolution
resolubility
resolvability
solubility /điện lạnh/
độ (hòa) tan
dissolubility, solubility /hóa học & vật liệu/
dissolubility, resolution, solubility /hóa học & vật liệu/
resolubility, resolvability, solubility