Việt
độ tan
tính tan
độ hoà tan
Anh
solubility
dissolubility
Đức
Löslichkeit
Die Sauerstofflöslichkeit ist in wässrigen Lösungen gering und hängt vom Sauerstoffpartialdruck pO2, der Temperatur und dem Gehalt an gelösten Stoffen ab (Seite 150).
Độ tan của oxy trong dung dịch nước tương đối thấp và phụ thuộc vào áp suất oxy từng phần pO , nhiệt độ và hàm lượng chất rắn hòa tan (trang 150).
Kühlen einer Flüssigkeit durch Zugabe von Eis mit Schmelztemperatur, wobei das Eis schmilzt
Làm nguội một chất lỏng bằng cách cho đá ở nhiệt độ tan đá vào, mà trong quá trình này đá bị tan chảy
Löslichkeit /f/HOÁ/
[EN] dissolubility, solubility
[VI] độ hoà tan, độ tan
dissolubility, solubility /hóa học & vật liệu/
solubility /điện lạnh/
độ (hòa) tan
tính tan, độ tan