TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dissolubility

độ tan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính tan

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Tính có thể giải tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả phân ly tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khả triệt tiêu tính<BR>outer ~ khả phân ly ngoại tại tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

độ hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính hòa tan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính hoà tan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dissolubility

dissolubility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

solubility

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dissolubility

Auflösbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löslichkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflösbarkeit /f/HOÁ/

[EN] dissolubility

[VI] độ hoà tan, tính hoà tan

Löslichkeit /f/HOÁ/

[EN] dissolubility, solubility

[VI] độ hoà tan, độ tan

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dissolubility

độ hòa tan, tính hòa tan

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dissolubility

Tính có thể giải tán, khả phân ly tính, khả triệt tiêu tính< BR> outer ~ khả phân ly ngoại tại tính [phối ngẫu Kitô giáo chưa có hôn nhân thành hợp, tức chưa có hành vi tính ái vợ chồng, mà một người khấn trọn đời trong một tu viện, hay do Đức Thánh Cha chu

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

dissolubility

tính tan, độ tan