Việt
Bộ đo lượng không khí nạp
bộ cảm biến luồng không khí
Anh
air flow meter/sensor
volume air flow sensor
air volume meter
volume air-flow sensor
air quantity flow meter
airflow sensor
Đức
Luftmengenmesser
Pháp
dosimètre à air
Luftmengenmesser /m/VTHK/
[EN] airflow sensor
[VI] bộ cảm biến luồng không khí
Luftmengenmesser /TECH/
[DE] Luftmengenmesser
[EN] air quantity flow meter
[FR] dosimètre à air
[EN] air flow meter/sensor, volume air flow sensor
[VI] Bộ đo lượng không khí nạp