TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ đo lượng không khí nạp

Bộ đo lượng không khí nạp

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

bộ đo lượng không khí nạp

air flow meter/sensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

volume air flow sensor

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

bộ đo lượng không khí nạp

Luftmengenmesser

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Luftmengenmesser

[EN] air flow meter/sensor, volume air flow sensor

[VI] Bộ đo lượng không khí nạp