TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luftschleier

Màn khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

luftschleier

Air Curtain

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contravec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

luftschleier

Luftschleier

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontravec

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftschleuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

luftschleier

rideau d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circuit bouchon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftschleier

[DE] Luftschleier

[EN] air curtain

[FR] rideau d' air

Kontravec,Luftschleier,Luftschleuse /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kontravec; Luftschleier; Luftschleuse

[EN] contravec

[FR] circuit bouchon

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Curtain

[DE] Luftschleier

[VI] Màn khí

[EN] A method of containing oil spills. Air bubbling through a perforated pipe causes an upward water flow that slows the spread of oil. It can also be used to stop fish from entering polluted water.

[VI] Một phương pháp chứa dầu loang. Không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. Phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước bị ô nhiễm.