TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn khí

Màn khí

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

màn khí

Air Curtain

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

màn khí

Luftschleier

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Curtain

Màn khí

A method of containing oil spills. Air bubbling through a perforated pipe causes an upward water flow that slows the spread of oil. It can also be used to stop fish from entering polluted water.

Một phương pháp chứa dầu loang. Không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. Phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước bị ô nhiễm.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Curtain

[DE] Luftschleier

[VI] Màn khí

[EN] A method of containing oil spills. Air bubbling through a perforated pipe causes an upward water flow that slows the spread of oil. It can also be used to stop fish from entering polluted water.

[VI] Một phương pháp chứa dầu loang. Không khí thổi qua ống bị đục lỗ tạo một dòng chảy hướng lên làm chậm sự lan tỏa dầu. Phương pháp này cũng được dùng để ngăn không cho cá vào vùng nước bị ô nhiễm.