TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luftwechsel pro stunde

Độ thay đổi không khí mỗi giờ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

luftwechsel pro stunde

Air Changes Per Hour

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

luftwechsel pro stunde

Luftwechsel pro Stunde

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Changes Per Hour

[DE] Luftwechsel pro Stunde (ACH)

[VI] Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ACH)

[EN] The movement of a volume of air in a given period of time; if a house has one air change per hour, it means that the air in the house will be replaced in a one-hour period.

[VI] Sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. Nếu một ngôi nhà có AHC=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo chu kỳ mỗi giờ một lần.