TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

air changes per hour

Độ thay đổi không khí mỗi giờ

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

air changes per hour

Air Changes Per Hour

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rate of air circulation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

air changes per hour

Luftwechsel pro Stunde

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Luftwechselrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftdurchsatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftumlaufzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Luftwechselzahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

air changes per hour

taux de circulation d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

taux de brassage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air changes per hour /ENG-MECHANICAL/

[DE] Luftwechselrate

[EN] air changes per hour

[FR] taux de circulation d' air

air changes per hour,rate of air circulation /ENG-MECHANICAL/

[DE] Luftdurchsatz; Luftumlaufzahl; Luftwechselzahl

[EN] air changes per hour; rate of air circulation

[FR] taux de brassage; taux de circulation d' air

Từ điển môi trường Anh-Việt

Air Changes Per Hour

Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ACH)

The movement of a volume of air in a given period of time; if a house has one air change per hour, it means that the air in the house will be replaced in a one-hour period.

Sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. Nếu một ngôi nhà có AHC=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo chu kỳ mỗi giờ một lần.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AIR CHANGES PER HOUR

lượng thay đổi không khí trong một giờ Một đơn vị thông gid, được xác định bầng thể tích không khí đi qua hệ thống thồng gió trong một giờ, chia cho thể tích cân buồng được thông gió. Trị số lượng thay dổi không khí trong 1 giô biến thiên từ 60 dối vồi gian giặt giũ đến 1 đối với nhà kho. Phạm vi sử dụng bình thường là tít 2 đến 6. Một phương pháp chính xác hơn là ước tính lượng không khí cáp dựa trên sổ người có trong không gian đó.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Air Changes Per Hour

[DE] Luftwechsel pro Stunde (ACH)

[VI] Độ thay đổi không khí mỗi giờ (ACH)

[EN] The movement of a volume of air in a given period of time; if a house has one air change per hour, it means that the air in the house will be replaced in a one-hour period.

[VI] Sự chuyển động của một khối không khí trong một thời gian cho trước. Nếu một ngôi nhà có AHC=1, điều đó có nghĩa là không khí trong nhà sẽ được thay thế theo chu kỳ mỗi giờ một lần.