Lunge /[’lurp], die; -, -n/
phổi;
grüne Lunge : công viên cây xanh, vườn cây eine gute Lunge haben : (đùa) có thể la hét hết cỡ, có giọng khỏe sich (Dativ) die Lunge aus dem Hals/Leib schreien (ugs.) : la to, gào l ên aus voller Lunge singen/schreien o. :