Việt
đd đầu khoa học và nghệ thuật.
sự đỡ đầu
sự bảo trợ
Đức
Mäzenatentum
Mäzenatentum /[metse'na:tantu:m], das; -s (bildungsspr.)/
sự đỡ đầu; sự bảo trợ (cho một nghệ sĩ, một vận động viên V V );
Mäzenatentum /n -(e)s/
sự] đd đầu khoa học và nghệ thuật.