Việt
mòng biển
hải âu
mòng .
chim mòng biển
Anh
sea-gull
Đức
Möwe
Möwe /[’m0:vo], die; -, -n/
chim mòng biển;
Möwe /f =, -n/
chim] hải âu, mòng biển, mòng (Larus L.).
[DE] Möwe
[EN] sea-gull
[VI] mòng biển (chim)
[VI] mòng biển (chim