Việt
hải âu
mòng biển
mòng .
Anh
sea-cob
Đức
Seekolben
Mantelmöwe
Möwe
Mantelmöwe /f =, -n/
chim] hải âu, mòng biển; mòng (Larus marinus L.); -
Möwe /f =, -n/
chim] hải âu, mòng biển, mòng (Larus L.).
Hải Âu
Hải: biển, Âu: thứ chim nước, đầu to mỏ cứng, thường ở những nơi hoang vắng. Hải âu tình thính thật là tự do Hoa Ðiểu Tranh Năng
- d. Chim lớn, cánh dài và hẹp, mỏ quặm, sống ở biển.
(dộng) Möwe f, Albatros m hải báo X. hài cẩu hải cảng Hafen m hải cẩu (dộng) Seehund m, Robbe f hải chiến Seekrieg m, Seeschlacht f,
[DE] Seekolben
[EN] sea-cob
[VI] hải âu