Việt
thùng rác
xô đựng rác.
Anh
garbage can/dustbin
garbage can
rubbish bin
Đức
Mülleimer
Mülleimer /m -s, =/
Mülleimer /m/P_LIỆU/
[EN] garbage can (Mỹ), rubbish bin (Anh)
[VI] thùng rác