TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

müllverdichter

thiết bị dầm nén bãi chôn rác

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị chèn lấp phế thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

müllverdichter

landfill compactor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

packer unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

müllverdichter

Müllverdichter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Müllverdichter /m/P_LIỆU/

[EN] landfill compactor, packer unit

[VI] thiết bị dầm nén bãi chôn rác, thiết bị chèn lấp phế thải