Kompaktor /m/P_LIỆU/
[EN] landfill compactor, packer unit
[VI] thiết bị lèn chặt đất lấp
Müllverdichter /m/P_LIỆU/
[EN] landfill compactor, packer unit
[VI] thiết bị dầm nén bãi chôn rác, thiết bị chèn lấp phế thải
Verdichtungsanlage /f/P_LIỆU/
[EN] compacting machine, landfill compactor, packer unit
[VI] máy ép chặt, máy lèn chặt