Việt
khối lượng hạt nhân
khối lượng nơtron
Mángan măng gan.
Anh
MN
Đức
Mn
Mángan (hóa) măng gan.
MN /v_tắt (Kernmasse)/CNH_NHÂN/
[EN] MN (nuclear mass)
[VI] khối lượng hạt nhân
mn /v_tắt (Neutronenmasse)/CNH_NHÂN, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] mn (neutron mass)
[VI] khối lượng nơtron