Việt
khối lượng hạt nhân
Anh
nuclear mass
MN
Đức
Kernmasse
Kernmasse /f (MN)/KTH_NHÂN/
[EN] nuclear mass (MN)
[VI] khối lượng hạt nhân
MN /v_tắt (Kernmasse)/CNH_NHÂN/
[EN] MN (nuclear mass)
nuclear mass /hóa học & vật liệu/