Việt
vô chính phủ
tình trạng vô chính phủ
tình trạng bất lực
Đức
Machtlosigkeit
Machtlosigkeit /die; -/
tình trạng vô chính phủ; tình trạng bất lực;
Machtlosigkeit /f =/
tình trạng] vô chính phủ; [sự] lãệt sủc, kiệt lực.