TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vô chính phủ

vô chính phủ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỗn loạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lộn xộn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ nghĩa vô chính phủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất trật tự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vô chính phủ

anarchism

 
Từ điển phân tích kinh tế

anarchist

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

vô chính phủ

Anarchie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anarchisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anarchistisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Machtlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regierungslosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

regierungslos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anarchisch /(Ađj.)/

vô chính phủ; hỗn loạn; lộn xộn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Machtlosigkeit /f =/

tình trạng] vô chính phủ; [sự] lãệt sủc, kiệt lực.

Regierungslosigkeit /f =/

sự, tình trạng] vô chính phủ; Regierungs

anarchisch /a/

có tính chắt] vô chính phủ, hỗn loạn, lộn xộn.

regierungslos /a/

1. vô chính phủ; 2. [thuộc] chủ nghĩa vô chính phủ.

Anarchie /í =, -chíen/

tình trạng] vô chính phủ, hỗn loạn, lộn xôn, mất trật tự.

Từ điển phân tích kinh tế

anarchism,anarchist

vô chính phủ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vô chính phủ

1) anarchistisch (a);

2) Anarchie f; chủ nghía vô chính phủ Anarchismus m.