Việt
vô chính phủ
hỗn loạn
lộn xộn.
lộn xộn
Đức
anarchisch
anarchisch /(Ađj.)/
vô chính phủ; hỗn loạn; lộn xộn;
anarchisch /a/
có tính chắt] vô chính phủ, hỗn loạn, lộn xộn.