TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnetscheibe

đĩa từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

magnetscheibe

magnetic disc

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetic disk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

magnetscheibe

Magnetscheibe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Magnetscheibe

[EN] magnetic disc (Anh), magnetic disk(Mỹ)

[VI] đĩa từ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetscheibe /f/KT_ĐIỆN/

[EN] magnetic disc (Anh), magnetic disk (Mỹ)

[VI] đĩa từ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Magnetscheibe

magnetic disc