TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

magnolie

cây mộc lan

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây mộc lan .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoa mọc lan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

magnolie

magnolia

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bat tree

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

magnolie

Magnolie

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

magnolie

magnolia

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Magnolie /[ma'gnodia], die; -, -n [theo tên của nhà thực vật học người Pháp p. Magnol (1638-1715)]/

hoa mọc lan;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Magnolie /ENVIR/

[DE] Magnolie

[EN] bat tree; magnolia

[FR] magnolia

Magnolie /ENVIR/

[DE] Magnolie

[EN] magnolia

[FR] magnolia

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Magnolie /f =, -n/

cây mộc lan (Magnolia L.).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Magnolie

[DE] Magnolie

[EN] magnolia

[VI] cây mộc lan