Anh
bat tree
magnolia
Đức
Magnolie
Pháp
magnolia /ENVIR/
[DE] Magnolie
[EN] bat tree; magnolia
[FR] magnolia
[EN] magnolia
magnolia [magn(n)31ja] n. m. Cây mộc lan. magnoliacées [magn(r))31jase] n. f. pl. THỰC Họ cây mộc lan.