Việt
f=
-n linh lan
lan chuông .
từ dùng để chỉ các loại cây có hoa nở vào mùa xuân
Anh
lily-of-the-valley
Đức
Maiblume
Maigloeckchen
Pháp
muguet de mai
Maiblume,Maigloeckchen /SCIENCE/
[DE] Maiblume; Maigloeckchen
[EN] lily-of-the-valley
[FR] muguet de mai
Maiblume /die/
từ dùng để chỉ các loại cây có hoa nở vào mùa xuân (như cây linh lan, lan chuông V V );
f=, -n [cây] linh lan, lan chuông (Conuallaria L.).