Việt
cây hạnh
hạnh đào
hạnh nhân .
cây hạnh nhân
Anh
almond tree
almond
Đức
Mandelbaum
Pháp
amandier
Mandelbaum /der/
cây hạnh nhân;
Mandelbaum /m -(e)s, -bäume/
cây] hạnh đào, hạnh nhân (Amyfgdalus communis).
Mandelbaum /SCIENCE/
[DE] Mandelbaum
[EN] almond
[FR] amandier
[EN] almond tree
[VI] cây hạnh