TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạnh đào

hạnh đào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh nhân .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạnh nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến hạnh nhân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hạnh đào

Mandelbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mandel 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mandelbaum /m -(e)s, -bäume/

cây] hạnh đào, hạnh nhân (Amyfgdalus communis).

Mandel 1 /f =, -n/

1. [cây] hạnh đào, hạnh nhân (Amygdalus communis); pl [quả] hạnh đảo, hạnh nhân; grüne Mandel 1 n [cây, quả] hồ trăn tủ (Pistacia); 2. (giải phẫu) tuyến hạnh nhân.