TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mandrill

khỉ dữ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khỉ đầu chó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mandrill

mandrill

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mandrill

Mandrill

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mandrill

mandrill

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mandrill /[man’dril], der; -s, -e/

khỉ đầu chó;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mandrill /SCIENCE/

[DE] Mandrill

[EN] mandrill

[FR] mandrill

Mandrill /ENVIR/

[DE] Mandrill

[EN] mandrill

[FR] mandrill

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Mandrill

[DE] Mandrill

[EN] mandrill

[VI] khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)

Mandrill

[DE] Mandrill

[EN] mandrill

[VI] khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó