Việt
khỉ dữ
Anh
mandrill
Đức
Mandrill
Madrill
Pháp
madrill
mandrill /SCIENCE/
[DE] Mandrill
[EN] mandrill
[FR] mandrill
mandrill /ENVIR/
[DE] Madrill
[FR] madrill
[VI] khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó)
[VI] khỉ dữ (thuộc giống khỉ đầu chó