Việt
gác rầm thượng
gác thượng
hầm mái
tầng áp mái
gác sát mái.
gác sát mái
Anh
attric
mansard
Đức
Mansarde
Mansarde /[man'zarda], die; -, -n [theo tên của nhà xây dựng người Pháp J. Hardouin- Mansart (1646 -1708)]/
gác rầm thượng; gác sát mái;
Mansarde /f =, -n/
gác rầm thượng, gác sát mái.
Mansarde /f/XD/
[EN] attric, mansard (Mỹ)
[VI] gác thượng, hầm mái, tầng áp mái