TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mansarde

gác rầm thượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gác thượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hầm mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tầng áp mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gác sát mái.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gác sát mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mansarde

attric

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mansard

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mansarde

Mansarde

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mansarde /[man'zarda], die; -, -n [theo tên của nhà xây dựng người Pháp J. Hardouin- Mansart (1646 -1708)]/

gác rầm thượng; gác sát mái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mansarde /f =, -n/

gác rầm thượng, gác sát mái.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mansarde /f/XD/

[EN] attric, mansard (Mỹ)

[VI] gác thượng, hầm mái, tầng áp mái