Việt
tầng áp mái
gác thượng
hầm mái
Anh
attic
attric
mansard
Đức
Mansarde
Mansarde /f/XD/
[EN] attric, mansard (Mỹ)
[VI] gác thượng, hầm mái, tầng áp mái
Khoảng ngay dưới mái nhà, có thể làm toàn bộ hay một phần của khung mái gác xép.
The space immediately below a roof, located wholly or partly within the roof frame; a garret.