TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

manschettenhaben

cảm thấy sợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần cao su cột quanh bắp tay để đo huyết áp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần giấy gập xuống bao quanh chậu hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú siết không hợp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng găng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vòng bít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

manschettenhaben

Manschettenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Manschettenhaben /(ugs.)/

cảm thấy sợ (ai, việc gì);

Manschettenhaben /(ugs.)/

(Med ) phần cao su cột quanh bắp tay để đo huyết áp;

Manschettenhaben /(ugs.)/

phần giấy gập xuống bao quanh chậu hoa;

Manschettenhaben /(ugs.)/

(Sport) cú siết không hợp luật;

Manschettenhaben /(ugs.)/

(Technik) vòng găng; vòng bít (làm kín khít);