Việt
phần cứng
máy móc
thiết bị
Anh
hardware
machinery
Đức
Maschinenausrüstung
Maschinenausrüstung /f/M_TÍNH/
[EN] hardware
[VI] phần cứng
Maschinenausrüstung /f/CT_MÁY/
[EN] machinery
[VI] máy móc, thiết bị