Việt
thợ may
người thợ may bằng máy
Đức
Maschinennäherin
Maschinennäherin /die/
người thợ may bằng máy;
Maschinennäherin /f =, -nen/
f =, -nen bà, chị, ngưôi] thợ may; - öl n -(e)s, -e dầu máy; Maschinen