TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ may

thợ may

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thợ khâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nhân may mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ hiệu may mặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ công nhân may mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ trong hiệu may mặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

may vá

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

người coi ló

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

thợ may

tailor

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

donkey man

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

thợ may

Schneider

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinennäherin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maßschneider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- meister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konfektionär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konfektioneuse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleidermacher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Gerade jetzt spricht zum Beispiel eine Frau mit braunen Augen zu ihrer Mutter davon, wie wenig Zeit sie füreinander hatten, als sie klein war und die Mutter als Näherin arbeitete.

Như lúc này đây một cô gái mắt nâu nói với bà mẹ rằng hồi cô còn bé và bà mẹ làm thợ may thì họ có quá ít thì giờ dành cho nhau.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now, for example, a woman with brown eyes is speaking to her mother about how little time they spent together in her childhood, when the mother worked as a seamstress.

Như lúc này đây một cô gái mắt nâu nói với bà mẹ rằng hồi cô còn bé và bà mẹ làm thợ may thì họ có quá ít thì giờ dành cho nhau.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fieren wie ein Schneider

bị lạnh dữ, bị rét mạnh.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

donkey man

thợ may; người coi ló (nồi hơi)

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tailor

Thợ may, may vá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kleidermacher /der (österr.)/

thợ may (Schneider);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maschinennäherin /f =, -nen/

f =, -nen bà, chị, ngưôi] thợ may; - öl n -(e)s, -e dầu máy; Maschinen

Maßschneider /m -s, =/

thợ may; -

Schneider /m -s, =/

ngưòi] thợ may, thợ khâu; ♦ fieren wie ein Schneider bị lạnh dữ, bị rét mạnh.

- meister /m -s, =/

thợ may, thợ khâu; -

Konfektionär /m -s, -e/

1. công nhân may mặc, thợ may; 2. [người] chủ hiệu may mặc.

Konfektioneuse /f =, -n/

1. nữ công nhân may mặc; 2. [bà, cô, chị] thợ may; 2. [bà, cô, chị] phục vụ trong hiệu may mặc.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ may

Schneider m.