Việt
thợ khâu
thợ may
Đức
Schneider
- meister
fieren wie ein Schneider
bị lạnh dữ, bị rét mạnh.
Schneider /m -s, =/
ngưòi] thợ may, thợ khâu; ♦ fieren wie ein Schneider bị lạnh dữ, bị rét mạnh.
- meister /m -s, =/
thợ may, thợ khâu; -
X. thợ may.