TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ khâu

thợ khâu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thợ khâu

Schneider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- meister

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fieren wie ein Schneider

bị lạnh dữ, bị rét mạnh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schneider /m -s, =/

ngưòi] thợ may, thợ khâu; ♦ fieren wie ein Schneider bị lạnh dữ, bị rét mạnh.

- meister /m -s, =/

thợ may, thợ khâu; -

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thợ khâu

X. thợ may.