TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

konfektioneuse

nữ công nhân may mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ may

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục vụ trong hiệu may mặc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người thiết kế quần áo hàng loạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người may quần áo may sẵn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

konfektioneuse

Konfektioneuse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konfektioneuse /[... n0:za], die; -, -n/

người thiết kế quần áo hàng loạt; người may quần áo may sẵn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Konfektioneuse /f =, -n/

1. nữ công nhân may mặc; 2. [bà, cô, chị] thợ may; 2. [bà, cô, chị] phục vụ trong hiệu may mặc.