Việt
nữ công nhân may mặc
thợ may
phục vụ trong hiệu may mặc.
Đức
Konfektioneuse
Konfektioneuse /f =, -n/
1. nữ công nhân may mặc; 2. [bà, cô, chị] thợ may; 2. [bà, cô, chị] phục vụ trong hiệu may mặc.