Việt
sự chạm đá
kiểu trang trí mạng gân
Anh
tracery
Đức
Masswerk
Pháp
remplage
reseau
trace
tracerie
Maßwerk /das (o. Pl.) (Archit.)/
kiểu trang trí mạng gân;
Maßwerk /n -(e)s (kiến trúc)/
sự chạm đá (gô tíc); -
[DE] Masswerk
[EN] tracery
[FR] remplage; reseau; trace; tracerie