Anh
tracery
Đức
Masswerk
Pháp
remplage
reseau
trace
tracerie
remplage,reseau,trace,tracerie
[DE] Masswerk
[EN] tracery
[FR] remplage; reseau; trace; tracerie
remplage [Rôplaj] n. m. 1. XDỰNG Vật liệu bít khoảng trống giữa hai mặt tường (gồm đá, gạch, vũa) 2. KTRÚC Khung đá (ở lỗ cửa sổ kiểu gô tic).