TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

maultier

con la

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lai giữa lừa đực và ngựa cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy kéo sợi chu kỳ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

maultier

mule

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

self-acting spinning machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

self-actor

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cam-shaft mule

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

spinning mule

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

mule spinner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

maultier

Maultier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Selbsttätige Spinnmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Selbstdarsteller

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Nockenwellenmaultier

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Spinnmaultier

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Maultierspinner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Pháp

maultier

mulet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Selbsttätige Spinnmaschine,Selbstdarsteller,Maultier,Nockenwellenmaultier,Spinnmaultier,Maultierspinner

[EN] self-acting spinning machine, self-actor, mule, cam-shaft mule, spinning mule, mule spinner

[VI] máy kéo sợi chu kỳ,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maultier /das/

con la;

Maultier /das/

(Fachspr ) sự lai giữa lừa đực và ngựa cái;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maultier /ENVIR/

[DE] Maultier

[EN] mule

[FR] mulet

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maultier /n -(e)s, -e/

con] la (Equus mulus).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Maultier

[DE] Maultier

[EN] mule

[VI] con la