Việt
con la
Dép hở gót
máy kéo sợi chu kỳ
Anh
mule
mule spinner
mule spinning machine
selfacting mule
selfacting spinning mule
self-acting spinning machine
self-actor
cam-shaft mule
spinning mule
Đức
Maultier
Wagenspinnmaschine
Selbsttätige Spinnmaschine
Selbstdarsteller
Nockenwellenmaultier
Spinnmaultier
Maultierspinner
Pháp
mulet
mule-jenny
métier renvideur
métier selfacting
métier à filer renvideur
renvideur
renvideur à filer
Selbsttätige Spinnmaschine,Selbstdarsteller,Maultier,Nockenwellenmaultier,Spinnmaultier,Maultierspinner
[EN] self-acting spinning machine, self-actor, mule, cam-shaft mule, spinning mule, mule spinner
[VI] máy kéo sợi chu kỳ,
mule /ENVIR/
[DE] Maultier
[EN] mule
[FR] mulet
mule,mule spinner,mule spinning machine,selfacting mule,selfacting spinning mule /TECH,INDUSTRY/
[DE] Wagenspinnmaschine
[EN] mule; mule spinner; mule spinning machine; selfacting mule; selfacting spinning mule
[FR] mule-jenny; métier renvideur; métier selfacting; métier à filer renvideur; renvideur; renvideur à filer
thiết bị thuỷ lực mặt đất Mule là thuật ngữ dùng chỉ hệ thống thủy lực mặt đất, kiểu như xe Yn (-250 ở xí nghiệp A-76. Thiết bị này thường được dùng để đưa chất lỏng thủy lực, đã được tạo áp lực, vào hệ thống thủy lực máy bay để thử thu thả càng và thử hệ thống FCS (Flight Control System : hệ thống điều khiển) khi không muốn động cơ làm việc.
[VI] con la