Multiple Use
[DE] Mehrfachnutzung
[VI] đa ứng dụng
[EN] Use of land for more than one purpose; e.g., grazing of livestock, watershed and wildlife protection, recreation, and timber production. Also applies to use of bodies of water for recreational purposes, fishing, and water supply.
[VI] Việc sử dụng đất cho nhiều mục đích; ví dụ, việc cho gia súc ăn cỏ, bảo vệ đường phân nước và động vật hoang dã, tái tạo và sản xuất gỗ. Cũng áp dụng cho việc sử dụng thể nước nhằm mục đích giải trí, nuôi cá, và cung cấp nước.