TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

melanismus

chứng nhiễm mêlanin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

melanismus

melanization

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

melanosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

melanismus

Melanismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwarzfärbung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Melanose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Melanosis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

melanismus

mélanisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mélanose

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Melanismus,Schwarzfärbung /SCIENCE/

[DE] Melanismus; Schwarzfärbung

[EN] melanization

[FR] mélanisation

Melanose,Melanosis,Melanismus /AGRI,FISCHERIES/

[DE] Melanose, Melanosis, Melanismus

[EN] melanosis

[FR] mélanose

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Melanismus /der; -, ...men (Biol.)/

chứng nhiễm mêlanin (do cơ thể sản sinh quá mức sắc tố mêlanin);